Characters remaining: 500/500
Translation

thỉnh thị

Academic
Friendly

Từ "thỉnh thị" trong tiếng Việt có nghĩaxin ý kiến hoặc chỉ thị của cấp trên để giải quyết một vấn đề nào đó. Đây một từ được sử dụng chủ yếu trong môi trường công việc, đặc biệt trong các tổ chức, cơ quan nhà nước hay doanh nghiệp.

Định nghĩa đơn giản:
  • Thỉnh thị: hành động hỏi ý kiến hoặc xin chỉ thị từ người quyền quyết định cao hơn để giải quyết một công việc quan trọng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trước khi quyết định, tôi sẽ thỉnh thị giám đốc để sự đồng thuận."
    • "Việc này quan trọng, cần thỉnh thị cấp trên."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong quá trình triển khai dự án, chúng tôi thường xuyên thỉnh thị ý kiến của ban lãnh đạo để đảm bảo mọi quyết định đưa ra đều đúng đắn phù hợp với định hướng của công ty."
    • "Trước khi ký kết hợp đồng lớn, anh ấy đã thỉnh thị ý kiến từ bộ phận pháp lý giám đốc tài chính."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "thỉnh" có nghĩaxin, yêu cầu.
  • Từ "thị" có nghĩachỉ thị, hướng dẫn.
  • Kết hợp lại, "thỉnh thị" mang ý nghĩa xin chỉ thị.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Hỏi ý kiến: Một cách nói bình dân hơn, không chỉ dùng trong môi trường chính thức.
  • Xin chỉ thị: Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể không mang tính trang trọng bằng "thỉnh thị."
  • Tham khảo: Tìm kiếm thông tin hoặc ý kiến từ người khác, nhưng không nhất thiết phải từ cấp trên.
Lưu ý:
  • "Thỉnh thị" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, trong khi "hỏi ý kiến" có thể dùng trong các giao tiếp hàng ngày.
  • Cần lưu ý rằng không phải mọi vấn đề đều cần thỉnh thị, chỉ những vấn đề quan trọng hoặc tính chất quyết định mới cần xin ý kiến từ cấp trên.
  1. đg. Xin ý kiến, chỉ thị của cấp trên để giải quyết việc . Việc này quan trọng, cần thỉnh thị cấp trên.

Similar Spellings

Words Containing "thỉnh thị"

Comments and discussion on the word "thỉnh thị"